Có 2 kết quả:
和諧 hé xié ㄏㄜˊ ㄒㄧㄝˊ • 和谐 hé xié ㄏㄜˊ ㄒㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(như: hài hoà 和諧,和谐)
Từ điển Trung-Anh
(1) harmonious
(2) harmony
(3) (euphemism) to censor
(2) harmony
(3) (euphemism) to censor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
(như: hài hoà 和諧,和谐)
Từ điển Trung-Anh
(1) harmonious
(2) harmony
(3) (euphemism) to censor
(2) harmony
(3) (euphemism) to censor
Bình luận 0